Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
慘戚 thảm thích
1
/1
慘戚
thảm thích
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng viết là “thảm thích”
慘
慼
.
2. Bi thương thê thiết. ◇Tô Vũ
蘇
武
: “Ưu tâm thường thảm thích, Thần phong vị ngã bi”
憂
心
常
慘
戚
,
晨
風
為
我
悲
(Đáp Lí Lăng
答
李
陵
).
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạch Thuỷ huyện Thôi thiếu phủ thập cửu ông cao trai tam thập vận - 白水縣崔少府十九翁高齋三十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Khiển hứng ngũ thủ (I) kỳ 5 (Tích tại Lạc Dương thì) - 遣興五首其五(昔在洛陽時)
(
Đỗ Phủ
)
•
Phát Đồng Cốc huyện - 發同谷縣
(
Đỗ Phủ
)
•
Thanh thanh mạn - 聲聲慢
(
Lý Thanh Chiếu
)
Bình luận
0